EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drip-feed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drip-feed
drip-feed
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt
* ngoại động từ
nhỏ giọt bằng ống nhỏ giọt
← Xem thêm từ drip-dry
Xem thêm từ drip-moulding →
Từ vựng liên quan
d
drip
fee
feed
ri
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…