EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
droits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
droits
droit /drɔit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) quyền
droits of Admiralty
(hàng hải) tiền bán được những thứ bắt được của địch
← Xem thêm từ droit
Xem thêm từ droll →
Từ vựng liên quan
d
droit
it
its
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…