ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ droits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng droits


droit /drɔit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) quyền
droits of Admiralty
  (hàng hải) tiền bán được những thứ bắt được của địch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…