ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ droll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng droll


droll /droul/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khôi hài, buồn cười, như trò hề
  kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài

nội động từ

, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
  đóng vai hề; làm trò hề
  (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…