ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ droop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng droop


droop /dru:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
  vẻ ủ rũ; sự chán nản
  sự hạ giọng

nội động từ


  ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
  nhìn xuống (mắt, đầu...)
  (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
  ủ rũ; chán nản

nội động từ


  cúi, gục (đầu...) xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…