EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drouthy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drouthy
drouthy /'drauθi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca), (Ê cốt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) droughty
← Xem thêm từ drouth
Xem thêm từ drove →
Từ vựng liên quan
d
drouth
ou
out
rout
thy
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…