EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drug habit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drug habit
drug habit /'drʌg'hæbit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý
← Xem thêm từ drug dealer
Xem thêm từ drugged →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bit
d
drug
ha
habit
it
ru
rug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…