ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drummer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drummer


drummer /'drʌmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh trống
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng
  ((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang

Các câu ví dụ:

1. The concert, Bill Frisell: Summer on Guitar, will feature the American guitarist and his colleagues, bassist Thomas Morgan and drummer Rudy Royston.


Xem tất cả câu ví dụ về drummer /'drʌmə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…