EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-clean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-clean
dry-clean /'drai'kli:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)
← Xem thêm từ dry cell
Xem thêm từ dry cleaner →
Từ vựng liên quan
an
clean
d
dry
ea
lea
lean
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…