ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dry-clean

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dry-clean


dry-clean /'drai'kli:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…