EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry cell
dry cell
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) pin khô
← Xem thêm từ dry-cargoship
Xem thêm từ dry-clean →
Từ vựng liên quan
ce
cell
d
dry
el
ell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…