EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dti
dti
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
bộ thương mại và công nghiệp (Department of Trade and Industry)
← Xem thêm từ dt
Xem thêm từ dtp →
Từ vựng liên quan
d
dt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…