EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dubbin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dubbin
dubbin /'dʌbin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mỡ (để bôi vào da thuộc)
← Xem thêm từ dubbed
Xem thêm từ dubbing →
Từ vựng liên quan
bi
bin
d
dub
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…