ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dubbin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dubbin


dubbin /'dʌbin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mỡ (để bôi vào da thuộc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…