EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dubitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dubitable
dubitable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn
← Xem thêm từ dubiousness
Xem thêm từ dubitate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bi
bit
bitable
bl
d
dub
it
ita
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…