ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dubitate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dubitate


dubitate

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…