EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ductule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ductule
ductule
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống nhỏ; tiểu quản
← Xem thêm từ ducts
Xem thêm từ ductules →
Từ vựng liên quan
d
duct
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…