ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dud

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dud


dud /dʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ lóng)
  bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)
  đạn thổi, bom không nổ
  người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi
  (số nhiều) quần áo; quần áo rách

tính từ


  giả mạo; vô dụng, bỏ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…