ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ductus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ductus


ductus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (giải phẩu) ống
  ductus arteriosus
  ống động mạch
ductus vaginalis →âm đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…