EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dullish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dullish
dullish /'dʌliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi ngu đần, hơi đần độn
hơi mờ đục, hơi xỉn đi
khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán
hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm
← Xem thêm từ dulling
Xem thêm từ dullness →
Từ vựng liên quan
d
dull
is
li
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…