ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duma


duma /'du:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) viện Đu ma (Nga)

Các câu ví dụ:

1. The Vietnamese, including children, were hidden in two "coffin hides" inside a refrigerated truck that Andrut Mihai duma, 29, drove last November.


Xem tất cả câu ví dụ về duma /'du:mə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…