ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dumbfound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dumbfound


dumbfound /dʌm'faund/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…