ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dumping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dumping


dumping /'dʌmpiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)
  (thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…