EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumping
dumping /'dʌmpiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)
(thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài
← Xem thêm từ Dumping
Xem thêm từ dumpish →
Từ vựng liên quan
d
dump
Dumping
in
mp
pi
pin
ping
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…