ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dungeons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dungeons


dungeon /'dʌndʤən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) donjon
  ngục tối, hầm tù

ngoại động từ


  nhốt vào ngục tối, giam vào hầm tù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…