EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dunghill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dunghill
dunghill /'dʌɳhil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đống phân
as pround as a cock on his dunghill
(xem) cock
← Xem thêm từ dungeons
Xem thêm từ dunghills →
Từ vựng liên quan
d
dun
dung
hi
hill
ill
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…