ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dunghills

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dunghills


dunghill /'dʌɳhil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đống phân
as pround as a cock on his dunghill
  (xem) cock

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…