EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dungy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dungy
dungy /'dʌɳi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có phân; bẩn thỉu
← Xem thêm từ dunghills
Xem thêm từ dunk →
Từ vựng liên quan
d
dun
dung
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…