ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dunnage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dunnage


dunnage /'dʌnidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…