EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duodecimo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duodecimo
duodecimo /,dju:ou'desimou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai
vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
← Xem thêm từ duodecimals
Xem thêm từ duodena →
Từ vựng liên quan
ci
d
dec
deci
duo
ec
imo
mo
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…