EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duodenal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duodenal
duodenal /,dju:ou'di:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ruột tá
duodenal ulcer
→ loét ruột tá
← Xem thêm từ duodena
Xem thêm từ duodenary →
Từ vựng liên quan
d
den
duo
duodena
en
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…