ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duodenary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duodenary


duodenary /,dju:ou'di:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đếm theo mười hai, từng bộ mười hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…