EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duodenary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duodenary
duodenary /,dju:ou'di:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đếm theo mười hai, từng bộ mười hai
← Xem thêm từ duodenal
Xem thêm từ duodenitis →
Từ vựng liên quan
d
den
denary
duo
duodena
en
nar
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…