ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dupeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dupeable


dupeable /'dju:pəbl/ (dupeable) /'dju:pəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bịp được, dễ bị bịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…