EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duple
duple /'dju:pl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi
duple ratio
→ tỷ lệ 2 qoành
(âm nhạc) đôi
duple time (rhythm)
→ nhịp đôi
← Xem thêm từ dupion
Xem thêm từ duplet →
Từ vựng liên quan
d
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…