ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duple

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duple


duple /'dju:pl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi
duple ratio → tỷ lệ 2 qoành
  (âm nhạc) đôi
duple time (rhythm) → nhịp đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…