EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dural
dural /djuə'ræl/ (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đura (hợp kim)
← Xem thêm từ durableness
Xem thêm từ duralumin →
Từ vựng liên quan
d
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…