ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dusks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dusks


dusk /dʌsk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bóng tối
  lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem

tính từ

(thơ ca)
  tối mờ mờ
  tối màu

nội động từ

(thơ ca)
  tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối

ngoại động từ

(thơ ca)
  làm tối, làm mờ tối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…