EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duskish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duskish
duskish /'dʌskiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi tối, mờ mờ tối
← Xem thêm từ duskiness
Xem thêm từ dusks →
Từ vựng liên quan
d
dusk
is
sh
ski
skis
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…