ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dustier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dustier


dusty /'dʌsti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bụi rậm, đầy bụi
  nhỏ tơi như bụi
  khô như bụi
  khô khan, vô vị, không có gì lý thú
  mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
a dusty answer → câu trả lời lờ mờ
'expamle'>not so duty
  (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
=her singing is not so dusty → cô ta hát cũng không đến nỗi tồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…