EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dustman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dustman
dustman /'dʌstmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hốt rác
thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại)
← Xem thêm từ dustless
Xem thêm từ dustmen →
Từ vựng liên quan
an
d
dust
ma
man
st
tm
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…