dusty /'dʌsti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bụi rậm, đầy bụi
nhỏ tơi như bụi
khô như bụi
khô khan, vô vị, không có gì lý thú
mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
a dusty answer → câu trả lời lờ mờ
'expamle'>not so duty
(từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
=her singing is not so dusty → cô ta hát cũng không đến nỗi tồi
Các câu ví dụ:
1. Each monsoon the soaring stilts that hold up the houses of Kampong Phluk prove their worth, as the dusty Cambodian village is transformed into a deep waterway.
Xem tất cả câu ví dụ về dusty /'dʌsti/