EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dutiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dutiable
dutiable /'dju:tjəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phải nộp thuế phải đóng thuế
← Xem thêm từ duteousness
Xem thêm từ duties →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…