EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dweller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dweller
dweller /'dwelə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở
ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)
← Xem thêm từ dwelled
Xem thêm từ dwellers →
Từ vựng liên quan
d
dwell
el
ell
er
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…