EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dyads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dyads
dyad /'daiæd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số 2 (hai)
nhóm hai, bộ đôi, cặp
(hoá học) gốc hoá trị hai
@dyad
điat
← Xem thêm từ dyadic processor
Xem thêm từ dyarchy →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
d
dyad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…