ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dyads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dyads


dyad /'daiæd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số 2 (hai)
  nhóm hai, bộ đôi, cặp
  (hoá học) gốc hoá trị hai

@dyad
  điat

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…