EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dyarchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dyarchy
dyarchy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận
← Xem thêm từ dyads
Xem thêm từ dye →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
d
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…