ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dye


dye /dai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc nhuộm
  màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a deep dye → màu thẫm
a crime of the blackest dye → tội ác đen tối nhất

động từ


  nhuộn
to dye red → nhuộm đỏ
this stuff dows not dye well → loại vải len này nhuộm không ăn

Các câu ví dụ:

1. Nguyen Thuy Tien, CEO of BCNV, said that hair that is not strongly affected by the dye will be treated and donated to the wig library of BCNV and other breast cancer patients in Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về dye /dai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…