ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dyke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dyke


dyke /daik/ (dyke) /daik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đê, con đê (đi qua chỗ lội)
  rãnh, hào, mương, sông đào
  (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở
  (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường

ngoại động từ


  đắp đê, bảo vệ bằng đê
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)

Các câu ví dụ:

1. Today, down a slope from 456 Hoang Hoa Tham Street, which runs on the Buoi dyke in Hanoi, hundreds of collectors, prospective collectors and the merely curious gather on a 200 sq.


Xem tất cả câu ví dụ về dyke /daik/ (dyke) /daik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…