EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamiter
dynamiter /'dainəmaitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phá bằng đinamit
← Xem thêm từ dynamited
Xem thêm từ dynamiters →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dynamite
er
it
mi
mite
miter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…