ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dyne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dyne


dyne /dain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) đyn

@dyne
  (Tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa  5 Newton)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…