EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dyne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dyne
dyne /dain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) đyn
@dyne
(Tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa 5 Newton)
← Xem thêm từ dynatron oscillator
Xem thêm từ dynes →
Từ vựng liên quan
d
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…