ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dynatron oscillator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dynatron oscillator


dynatron oscillator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ dao động đèn trở âm/bốn cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…