ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oscillator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oscillator


oscillator /'ɔsileitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy dao động

@oscillator
  (vật lí) cái dao động, máy (phát) dao động
  coupled o.s cái dao động ngẫu hợp
  damped harmonic o. máy dao động điều hoà tắt dần
  harmonic o. máy dao động điều hoà
  linear o. cái dao động tuyến tính
  simple o. cái dao động đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…