EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dyspnea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dyspnea
dyspnea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự khó thở
← Xem thêm từ dysplastic
Xem thêm từ dyspneic →
Từ vựng liên quan
d
ea
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…