EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eagle-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eagle-eyed
eagle-eyed /'i:gl'aid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mắt diều hâu, tinh mắt
← Xem thêm từ eagle-eye
Xem thêm từ eagle-owl →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
eagle
eye
eyed
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…