EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eagre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eagre
eagre /'eigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
triều dâng
← Xem thêm từ eaglets
Xem thêm từ ealdorman →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…