EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ear-finger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ear-finger
ear-finger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngón tay út
← Xem thêm từ ear-drum
Xem thêm từ ear-flaps →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
er
fin
finger
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…